Vợi đội ngũ đông đảo nhân viên nhiều kinh nghiệm chúng tôi cam kết hoàn thành các thủ tục đăng ký nhanh nhất và bàn giao trong vòng 24h.
Nội dung
|
Chữ ký số Vina-CA
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
1,190,000
|
1,490,000
|
1,790,000
|
Giá gia hạn (KM)
|
990,000
|
1,390,000
|
1,690,000
|
Nội dung
|
Chữ ký số NewCA
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 năm
|
2 năm
|
3 năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
1,580,000
|
1,800,000
|
1,890,000
|
Giá gia hạn (KM)
|
990,000
|
1,490,000
|
1,690,000
|
Nội dung
|
Chữ ký số Viettel-CA
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
1,190,000
|
1,490,000
|
1,790,000
|
Giá gia hạn (KM)
|
990,000
|
1,390,000
|
1,790,000
|
Đăng ký mới
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá dịch vụ
|
1,785,000 VNĐ
|
2,665,000 VNĐ
|
2,990,000 VNĐ
|
Khuyến mãi, Chiết khấu
|
0 VNĐ
|
300,000 VNĐ
|
500,000 VNĐ
|
Giá thanh toán
|
1,785,000 VNĐ
|
2,365,000 VNĐ
|
2,490,000 VNĐ
|
Nội dung
|
Chữ ký số NewTel
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
990,000
|
1,290,000
|
1,490,000
|
Giá gia hạn (KM)
|
990,000
|
1,290,000
|
1,490,000
|
Nội dung
|
Chữ ký số FPT-CA
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
1,590,000
|
1,890,000
|
1,990,000
|
Giá gia hạn (KM)
|
990,000
|
1,590,000
|
1,990,000
|
7.Bảng giá dịch vụ chữ ký số VNPT-CA
Nội dung
|
Chữ ký số VNPT( Áp dụng tại Hà Nội )
|
||
Thời gian sử dụng
|
1 Năm
|
2 Năm
|
3 Năm
|
Giá đăng ký mới (KM)
|
1,600,000
|
2,000,000
|
2,100,000
|
Giá gia hạn ( KM)
|
1,090,000
|
1,700,000
|
1,900,000
|
Nội dung | Vin-CA | ||
Thời gian sử dụng | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm |
Giá đăng ký mới (KM) | 990,000 | 1,290,000 | 1,490,000 |
Giá gia hạn (KM) | 990,000 | 1,290,000 | 1,490,000 |